Mỹ và Canada được coi là những nơi lý tưởng để di cư. Mặc dù cả hai đều nổi tiếng về cơ hội việc làm, tăng trưởng kinh tế và chất lượng cuộc sống tốt hơn, nhưng bạn sẽ không biết chắc cho đến khi tự mình trải nghiệm.
ImmiPath sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt nên định cư Mỹ hay Canada với các dữ kiện được liệt kê bên dưới bài viết.
Khi bạn so sánh, hãy luôn ghi nhớ những tác động lâu dài của các yếu tố như khả năng chi trả, chất lượng cuộc sống, sự phát triển nghề nghiệp và cách bạn có thể tận dụng tối đa lợi ích của đất nước nhé!
1. Nên định cư Mỹ hay Canada bảo đảm việc làm và số giờ làm việc trung bình?
1.1 Làm việc tại Mỹ
Hoa Kỳ là thủ đô silicon của thế giới, với số lượng ngành công nghiệp tối đa có trụ sở tại quốc gia này. Tuy nhiên, 2023 đã gây ra sự rạn nứt ngay cả ở thị trường Hoa Kỳ.
Một phần ba tổng dân số lo lắng về an ninh công việc của họ, bao gồm mất việc làm hoặc giảm lương theo báo cáo của Marketplace.
Tuy nhiên, một số công việc không bị ảnh hưởng bởi suy thoái kinh tế ngay cả trong thời kỳ đại dịch, chẳng hạn như:
Hồ sơ công việc | Mức lương hàng năm |
Nhân viên Y tế Gia đình | $24,200 |
Nhà phát triển phần mềm | $103,620 |
Y tá tay nghề cao | $107,030 |
Nhà phân tích thị trường | $63,120 |
Số giờ làm việc trung bình: Theo dữ liệu do Cục Thống kê Lao động công bố , những người Mỹ có việc làm đã làm việc khoảng 34,4 giờ mỗi tuần tại Mỹ vào năm 2019.
Hoa Kỳ có tối thiểu 10 ngày phép hàng năm được trả lương cho tất cả nhân viên.
1.2 Làm việc tại Canada
Do Đại dịch COVID-19, Thủ tướng Justin Trudeau vẫn tập trung vào việc đảm bảo an ninh việc làm cho Công dân Canada cũng như người nhập cư ở Canada.
Nhờ chính sách phục hồi kinh tế của Canada, quốc gia này đang cho thấy tỷ lệ thất nghiệp giảm đều. Năm 2019, tỷ lệ thất nghiệp ở Canada giảm xuống 5,67%.
Tuy nhiên, Hoa Kỳ đã đăng ký tỷ lệ thất nghiệp là 10,2% vào năm 2020.
Dưới đây là một số công việc ở Canada có nhu cầu vào năm 2023 :
Hồ sơ công việc | Mức lương hàng năm |
Nhà phát triển web | $62,522 |
Nhân viên y tế | Ít nhất $76,362 |
Máy chủ nhà hàng | $24,668 – $30,377 |
Cung ứng tài xế xe tải | $45,825 – $77,903 |
Bài học rút ra
- Trong khi Hoa Kỳ cung cấp các gói lương tốt hơn, thì Canada có chế độ chăm sóc sức khỏe tốt hơn, nhiều thời gian nghỉ thai sản hơn và các phúc lợi xã hội khác
- Giờ làm việc trung bình ở Canada cao hơn một chút so với Hoa Kỳ
- Cơ cấu nghỉ hàng năm của cả hai quốc gia là tương tự nhau
2. Nên định cư Mỹ hay Canada về thuế?
2.1 Các mức thuế ở Mỹ
Thuế thu nhập
Thuế thu nhập ở Mỹ được nộp theo 2 bộ phận: Liên bang và Tiểu bang.
Một kỹ sư phần mềm trung bình ở Mỹ trả thuế thu nhập 25% – 30%, bao gồm thuế liên bang và thuế tiểu bang hàng năm.
Bạn có biết rằng nhân viên làm việc tại Washington được miễn nộp thuế tiểu bang không? Dưới đây là một số tiểu bang và thuế thu nhập nhà nước tương ứng:
Tình trạng | Thuế bang |
California | 1% đến 13,3% |
Minnesota | 5,35% đến 9,85% |
New York | 4% đến 8,82% |
Kansas | 3,10% đến 5,7% |
Iowa | 0,33% đến 8,53% |
Virginia | 2% đến 5,75% |
Gruzia | 1% đến 5,75% |
Illinois | 4,95% |
Arizona | 2,59% đến 4,54% |
Indiana | 3,23% |
Thuế doanh thu
Thuế bán hàng được áp dụng đối với các giao dịch mua được thực hiện tại Hoa Kỳ ở mọi tiểu bang.
Đó là một loại thuế tiểu bang thay đổi theo tiểu bang. Ví dụ: thuế bán hàng ở bang New York là 7%.
2.2 Các mức thuế ở Canada
Thuế thu nhập
Một nhân viên Canada, bất kể quốc tịch ban đầu, phải nộp thuế liên bang 15% trên tổng thu nhập của họ nếu mức lương tối thiểu của họ là 46.605 đô la .
Tuy nhiên, nếu một nhân viên kiếm được hơn $46,605, thuế thu nhập phải trả cũng sẽ tăng lên.
Bên cạnh thuế liên bang, một nhân viên Canada cần phải trả thuế tỉnh.
Tuỳ thuộc vào mức tiền lương tối thiểu của bạn ở Canada sẽ có mức thuế khác nhau.
Đây là bảng phân tích thuế dành cho bạn:
Tỉnh | Thuế tỉnh |
Alberta | 10-15 % |
British Columbia | 5,06- 16,8% |
Manitoba | 10,8%- 17,4% |
New Brunswick | 9,68%- 20,3% |
Newfoundland và Labrador | 8,7%- 18,3 % |
Vùng lãnh thổ Tây Bắc | 5,9%- 14,05% |
Nova Scotia | 8,79%- 21% |
Ontario | 5,05%- 13,16% |
Đảo Hoàng tử Edward | 9,8%- 16,7 % |
Québec | 15%-25,75% |
Saskatchewan | 10,5%- 14,5 % |
Yukon | 6,4%-15% |
Thuế hàng hóa và dịch vụ
Canada có một hệ thống cắt giảm GST rất công bằng. Các điều khoản chăm sóc sức khỏe như thuốc, dịch vụ nha khoa, v.v., là các mặt hàng ‘Không xếp hạng’ vì chúng được miễn thuế GST. Tuy nhiên, hệ thống thuế liên bang thay đổi theo các tỉnh khác nhau với mức thuế tối thiểu là 5%.
Hoa Kỳ và Canada đều có Thuế Liên bang và Thuế Tiểu bang/Tỉnh. Tuy nhiên, một số tiểu bang ở Hoa Kỳ như Washington được miễn nộp thuế thu nhập của tiểu bang.
3. Định cư Mỹ hay Canada về giáo dục
3.1 Du học Mỹ
Hoa Kỳ có 8 trường Ivy League, bao gồm Đại học Brown, Đại học Columbia, Đại học Cornell, Đại học Harvard, Đại học Pennsylvania, Đại học Princeton và Đại học Yale.
Xếp hạng Đại học Thế giới QS: Hoa Kỳ – 5 trường Đại học hàng đầu tại Hoa Kỳ | ||
Thứ hạng | Tổ chức | Vị trí |
1 | Đại học Harvard | Cambridge, MA |
2 | Đại học Stanford | Stanford, CA |
3 | Viện Công nghệ Massachusetts (MIT) | Cambridge, MA |
4 | Đại học California, Berkeley (UCB) | Berkeley, CA |
5 | Đại học Columbia | New York, NY |
Lưu ý: Hoa Kỳ cũng cho phép các sinh viên F-1 đủ điều kiện lựa chọn Chương trình Đào tạo Thực hành Tùy chọn. Đây là một loại giấy phép cho phép sinh viên có được kinh nghiệm làm việc trong thời gian thực liên quan đến lĩnh vực học tập của họ.
Dưới đây là danh sách các trường Đại học hàng đầu tại Mỹ với mức học phí trung bình hàng năm:
Trường Đại học | Học phí trung bình (USD) |
Viện Công nghệ California | $54,600 |
Đại học Washington | $38,796 |
Đại học Princeton | $51,870 |
Viện Công nghệ Massachusetts (MIT) | $53,790 |
Đại học Harvard | $51,925 |
Đại học California, Berkeley | $43,176 |
Đại học Stanford | $53,529 |
Đại học Columbia | $61,850 |
Hoa Kỳ cho phép tất cả trẻ em được tiếp cận các trường công lập miễn phí. Chi phí học tập trung bình tại một trường tiểu học tư thục là 10.000 đô la một năm và là 15.000 đô la cho các trường trung học tư thục.
3.2 Du học Canada
Học phí Đại học ở Canada rẻ hơn ở Mỹ trung bình 27%.
Các trường Đại học hàng đầu ở Canada bao gồm Đại học McGill, Đại học Toronto, Đại học Montréal, Đại học Queen, v.v.
QS World University Rankings 2021 – Top 5 trường Đại học tại Canada | ||
Thứ hạng | Tổ chức | Vị trí |
1 | 25 | Đại học Toronto |
2 | 31 | Đại học McGill |
3 | 45 | Đại học British Columbia |
4 | 118 | Đại học Montréal |
5 | 119 | Đại học Alberta |
Hệ thống nhập cư Canada cho phép trẻ em (đến 16 hoặc 18 tuổi) tiếp cận giáo dục trường công miễn phí. Tuy nhiên, các trường tư thục ở Canada có mức học phí dao động từ 8.000 CAD đến 14.000 CAD/năm.
Bài học rút ra
- Hoa Kỳ có nhiều trường Đại học xếp hạng thế giới hơn Canada
- Tuy nhiên, học phí trung bình ở Canada thấp hơn Mỹ
4. Con đường nhập cư vào Mỹ và Canada
4.1 Con đường nhập cư Hoa Kỳ
Khi muốn định cư Mỹ, sẽ có một số loại visa mà bạn có thể đăng ký:
- Visa F-1, J-1, M-1: Dành cho sinh viên theo đuổi giáo dục Đại học, trung học, học nghề hoặc giao lưu văn hoá
- Visa E-1, E-2: Visa định cư cho người lao động
- Thị thực IR-1 và CR-1: Vợ hoặc chồng của Công dân Hoa Kỳ
- Visa K-1: Bảo lãnh diện hôn thê hôn phu đi Mỹ, để kết hôn với công dân Hoa Kỳ
- Visa bảo lãnh I-130 (K-3): Vợ/chồng của Công dân Hoa Kỳ đang chờ phê duyệt.
- Visa diện lao động EB-3
- Visa đầu tư EB-5
- Visa F2-A: Thường trú nhân thẻ xanh bảo lãnh vợ/ chồng của mình từ Việt Nam sang Mỹ
- Visa F-3: Dành cho diện bảo lãnh con của công dân Hoa Kỳ đã lập gia đình
- Visa F-4: Diện bảo lãnh anh chị em ruột
4.2 Định cư Canada
Dưới đây là các loại thị thực Canada bạn có thể xin:
- Visa PR (Thường trú)
- Visa nhập cảnh nhanh
- Visa lao động có tay nghề Liên bang
- Chương trình đề cử cấp tỉnh
- Tài trợ gia đình
- Thị thực du lịch
- Visa du học
- Visa định cư kinh doanh
5. Chi phí sinh hoạt ở Mỹ và Canada
ImmiPath tổng hợp bảng chi phí sinh hoạt ở Mỹ và Canada giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn:
Thông số chi phí | Canada (Chi phí tính bằng CAD) | Hoa Kỳ (Chi phí tính bằng USD) | Chênh lệch trung bình |
Tiền thuê (Hàng tháng) | $839,64 | $833,32 | Cao hơn 29,61% ở Mỹ |
Giao thông công cộng (Hàng tháng) | $139,73 | $107,85 | Gần như cao hơn 0,01 % ở Hoa Kỳ |
Chăm sóc sức khỏe | Y tế công cộng miễn phí | Y tế công cộng được trợ cấp | Cao hơn ở Mỹ |
Cửa hàng tạp hóa (Hàng tháng) | $114,95 | $91,07 đô la | 91,07 đô la |
Trang phục và Phụ kiện | Thay đổi trong khoảng $64,22- $126,69 | Khác nhau giữa $44,04 đến $96,17 | Cao hơn 10,8 % ở Canada |
Nhà hàng | $17 (Bữa ăn cho 1 người) | $15 (Bữa ăn cho 1 người) | cao hơn 9,94 % ở Mỹ. |
Sang trọng và Giải trí | Bên cạnh các hoạt động giải trí khác có phần đắt đỏ, bạn có thể mua một vé xem phim tại đây chỉ với 10,76 đô la. | Ở đây các hoạt động xa xỉ có chi phí thấp hơn một chút so với ở Canada. Chi phí thành viên phòng tập thể dục hàng tháng khoảng 37 đô la. | Đây là một thể loại cụ thể. Do đó, một sự khác biệt chính xác không thể được cung cấp. |
Bài học rút ra
- Trong khi thu nhập trung bình hàng năm của cả hai quốc gia là tương đương nhau, chi phí sinh hoạt ở Canada cao hơn
- Bạn sẽ trả ít tiền hơn cho bảo hiểm y tế và tiền thuê nhà ở Canada, nhưng các tiện ích, khí đốt và hàng tiêu dùng sẽ cao hơn
- Chi phí cũng khác nhau tùy thuộc vào thành phố bạn sống
6. Những thách thức mà người di cư phải đối mặt khi định cư Mỹ hay Canada
6.1 Rào cản ngôn ngữ
Rào cản ngôn ngữ ở Canada | Rào cản ngôn ngữ ở Mỹ |
Các ngôn ngữ chiếm ưu thế là tiếng Anh và tiếng Pháp. | Ngôn ngữ chiếm ưu thế ở Hoa Kỳ là tiếng Anh. |
Các tỉnh như Quebec bị chi phối bởi các công dân nói tiếng Pháp. | Toàn cầu hóa đã biến Hoa Kỳ thành trung tâm của mọi cộng đồng. |
Người Việt có thể phải đối mặt với những thách thức trong giao tiếp với người dân địa phương. | Người Việt thường có xu hướng thích nghi dễ dàng với đồng hương của họ. |
6.2 Rào cản học thuật
Vì hệ thống giáo dục Việt Nam thường dạy lý thuyết hơn là thực hành chuyên sâu, học sinh Việt ở Mỹ và Canada ban đầu thường bỡ ngỡ với chương trình giảng dạy.
Hệ thống giáo dục Mỹ và Canada chỉ được thúc đẩy bởi nghiên cứu chuyên sâu. Điều này có thể liên quan đến việc tiếp xúc thực tế với lĩnh vực này với khung thời gian hạn chế. Do đó, sinh viên Việt Nam phải mất một thời gian để đối phó với những cách học mới hơn.
6.3 Phân biệt chủng tộc
Cả Canada và Hoa Kỳ đều có chính sách nghiêm ngặt chống lại mọi hình thức phân biệt chủng tộc.
Tuy nhiên, do tỷ lệ tội phạm gia tăng gần đây do phân biệt chủng tộc ở Mỹ, Canada là một quốc gia thân thiện với người nhập cư hơn để định cư.
Vào tháng 6 năm 2021, Thủ tướng Justin Trudeau đã tham gia một cuộc biểu tình chống phân biệt chủng tộc ở Ottawa để thể hiện tình đoàn kết của ông với những người bị phân biệt chủng tộc.
Bài học rút ra chính: Cả hai quốc gia đều đưa ra những thách thức riêng đối với người di cư Việt Nam. Tuy nhiên, số lượng người Việt nhập cư ở hai quốc gia đã tăng vọt trong thập kỷ qua.
7. Cập nhật mới nhất về nhập cư Mỹ và Canada
7.1 Cập nhật định cư Mỹ 2022
- 228.133 người có tư cách thường trú nhân hợp pháp (LPR) trong quý đầu tiên (Q1) của Năm tài chính (FY) 2022.
- Việt Nam nằm trong số năm quốc gia hàng đầu về quốc tịch của thường trú nhân mới vào năm 2022.
- 24% LPR mới vào năm 2022 (Q1) là thông qua các ưu đãi dựa trên việc làm.
7.2 Cập nhật định cư Canada 2023
- 431.645 thị thực thường trú nhân sẽ được Canada cấp vào năm 2023
- 241.850 người mới đến sẽ nhận được Canada PR vào năm 2023 thông qua nhập cư kinh tế
- 337.000 việc làm được thêm vào thị trường lao động Canada vào tháng 2 năm 2022. 73.000 việc làm khác được thêm vào tháng 3 năm 2023
8. Một số câu hỏi thường gặp về nên định cư Mỹ hay Canada
8.1. Thành phố nào tốt nhất để sống ở Canada?
Trong một cuộc khảo sát gần đây, Canada được xếp hạng #1 là Quốc gia đáng sống nhất trên thế giới.
Vancouver, Calgary và Toronto được liệt kê trong số 10 thành phố đáng sống nhất trên thế giới theo Chỉ số Khả năng sống Toàn cầu 2019 .
Vancouver, British Columbia
Vancouver, được đặt theo tên của Sĩ quan Quân đội Hoàng gia Anh, George Vancouver, là một trong những thành phố đa sắc tộc nhất trên thế giới. Cùng với sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống thành phố, Vancouver cũng là nơi có những bãi biển và dãy núi đẹp nhất thế giới.
Calgary, Alberta
Calgary là thành phố của những tòa nhà chọc trời. Nó có nhiều chính sách hướng đến thanh niên nhất trong khu vực Alberta và thúc đẩy phúc lợi của xã hội ở mọi khía cạnh.
Toronto, Ontario
Được biết đến với Tháp CN và cuộc sống thành phố ưu tú, Toronto là trung tâm của Ontario. Nơi đây có các Trung tâm CNTT, các trường đại học hàng đầu và cộng đồng người Canada gốc Ấn đa dạng.
8.2. Các thành phố nào tốt nhất để sống ở Hoa Kỳ?
Boulder, Colorado
Như tên cho thấy, là chân đồi đá của dãy núi Rocky của Hoa Kỳ. Ngoài những thắng cảnh tuyệt vời để tham quan và vẻ đẹp tự nhiên, Boulder còn là nơi các sinh viên quan tâm đến Địa chất đến để theo đuổi các nghiên cứu cao hơn tại ‘Đại học Boulder.’
Denver, Colorado
Denver là thành phố thủ phủ của tiểu bang Colorado. Được biết đến với ý nghĩa lịch sử của nó trong kỷ nguyên thế giới cũ, Denver còn được gọi là ‘Thành phố ngoài trời của chúng ta’. Thành phố là một trung tâm sôi động và giàu văn hóa cho người nhập cư. Đại học Colorado, chuyên đào tạo các khóa MBA, tọa lạc tại Denver.
Austin, Texas
Là ngôi nhà của Đại học Texas, Austin là trung tâm nhạc sống của bang Texas. Nơi đây có thời tiết dễ chịu quanh năm và trường Đại học hàng đầu được biết đến là nơi đào tạo ra những chuyên gia mang tính cách mạng. Phương châm của họ là “Những gì bắt đầu ở đây sẽ thay đổi thế giới”.
8.3. Mất bao lâu để USCIS xử lý đơn xin thẻ xanh ở Hoa Kỳ?
Lãnh sự quán USCIS hiện sử dụng một phương pháp tự động. Phải mất từ 7 tháng đến 33 tháng để xử lý đơn I-485.
Chương trình thí điểm cấp quốc tịch Hoa Kỳ chỉ áp dụng cho các trường hợp sau:
- Đơn xin nhập tịch N-400
- Đơn I-485 để đăng ký thường trú hoặc điều chỉnh tình trạng
- Đơn I-90 để thay thế thẻ thường trú
- Đơn I-751 xoá bỏ điều kiện cư trú
8.4. Canada P-R có tốt hơn H1-B không?
PR của Canada tốt hơn để đảm bảo một cuộc sống an toàn và bảo đảm tổng thể. Nó cũng đi kèm với một lựa chọn quốc tịch Canada nhanh chóng, trong khi thị thực H1-B của Hoa Kỳ là lựa chọn hoàn hảo để khám phá các cơ hội việc làm tay nghề cao và sự nghiệp đầy tham vọng.
8.5. Tôi có thể làm việc ở Mỹ với PR Canada không?
Bạn không thể làm việc ở Hoa Kỳ với PR của Canada trừ khi bạn có thị thực H-1 cho Hoa Kỳ.
8.6. Top 10 quốc gia nào được khao khát nhất thế giới?
- Canada
- Nhật Bản
- Tây Ban Nha
- Đức
- Qatar
- Úc
- Thụy sĩ
- Bồ Đào Nha
- Hoa Kỳ
- Vương quốc Anh
9. Vậy nên định cư Mỹ hay Canada?
Mỹ và Canada là hai trong số các quốc gia hàng đầu mà người nước ngoài ưa thích. Tuy nhiên, để lựa chọn giữa hai có thể là một nhiệm vụ khó khăn.
Dưới đây là so sánh nhanh giữa các quốc gia dành cho bạn giúp bạn tự mình đánh giá lại và đưa ra quyết định nên chọn Mỹ hay Canada để định cư:
Chỉ số so sánh | Mỹ | Canada |
Lương trung bình | $48,672 mỗi năm | $50.000 mỗi năm |
An ninh công việc | An ninh việc làm ở Mỹ rất ảm đạm và có thể sa thải bị sa thải khi không cần thiết, tìm một công việc khác có thể rất quan trọng |
Ở Canada có sự đảm bảo việc làm tốt hơn và hầu hết mọi người đều có thể giữ được việc làm của mình |
Thuế | Thuế thu nhập liên bang của Mỹ dao động từ 10% đến 37% | Thuế thu nhập của Canada dao động từ 15% đến 33% |
Chi phí sinh hoạt | $10,000 $18,000 mỗi năm | $24,000 đến 30,000 mỗi năm |
Chăm sóc sức khoẻ | Không có phương pháp điều trị y tế miễn phí, mặc dù chăm sóc sức khoẻ có thể được trợ cấp | |
Cơ hội thường trú | Cung cấp nhiều loại visa phù hợp cho nhiều đối tượng khác nhau như visa, thường trú 3 năm (đối với vợ chồng của công dân Hoa Kỳ) hoặc ít nhất 5 năm đối với các diện thị thực khác có thể nộp đơn xin nhập quốc tịch Mỹ | Bạn có thể nộp đơn xin quốc tịch Canada sau khi đã ở 1095 ngày tại quốc gia này trong vòng 5 năm qua. |
Nếu bạn còn đang lăn tăn và không biết chọn quốc gia nào để di cư, làm việc hoặc học tập thì hãy bình luận ngay dưới bài viết nên định cư Mỹ hay Canada, đội ngũ tư vấn viên của ImmiPath sẽ hỗ trợ, tư vấn bằng tất cả kinh nghiệm, giúp bạn chọn được quốc gia phù hợp nhất để định cư.
Leave a Reply