Table of Contents[Hide][Show]
- 1. Mẫu đơn I-765 là gì?
3. Hướng dẫn điền mẫu đơn I-765+−
- 3.1 Phần 1: Reason for Applying (Lý do nộp đơn)
- 3.2 Phần 2: Information About You (Thông tin về bạn)
- 3.3 Phần 3: Information About Your Last Arrival in the United States (Thông tin về lần nhập cảnh gần nhất vào Mỹ)
- 3.4 Phần 4: Information About Your Eligibility Category (Thông tin về loại hồ sơ xin phép)
- 3.5 Phần 5: Applicant’s Statement, Contact Information, Declaration, Certificate, and Signature (Tuyên bố, thông tin liên hệ, và chữ ký của người nộp đơn)
- 3.6 Phần 6: Interpreter’s Contact Information, Certification, and Signature (Thông tin người phiên dịch)
- 3.7 Phần 7: Contact Information, Declaration, and Signature of the Person
- 3.8 Phần 8: Additional Information (Thông tin bổ sung)
8. Những điều quan trọng khi điền mẫu I-765+−
- 8.1. Điền đơn chính xác và đầy đủ
- 8.2. Chuẩn bị đầy đủ tài liệu hỗ trợ
- 8.3. Thanh toán lệ phí đúng và đầy đủ
- 8.4. Nộp đơn đúng thời điểm
- 8.5. Tuân thủ yêu cầu sinh trắc học
- 8.6. Cập nhật địa chỉ kịp thời
- 8.7. Theo dõi tình trạng hồ sơ
- 8.8. Đảm bảo tính hợp pháp của tình trạng nhập cư
- 8.9. Lưu giữ bản sao hồ sơ
- 8.10. Tham khảo ý kiến chuyên gia di trú ImmiPath nếu cần
Việc xin giấy phép làm việc tại Mỹ, hay còn gọi là Employment Authorization Document (EAD), là một bước quan trọng để bạn có thể làm việc hợp pháp và bảo vệ quyền lợi của mình tại quốc gia này.
Mẫu đơn I-765 chính là chìa khóa để mở ra cơ hội đó. Khi hoàn thành đơn này, bạn không chỉ đang tạo nền tảng cho sự nghiệp của mình tại Mỹ mà còn khẳng định quyền được làm việc một cách chính thức, hợp pháp ở cường quốc số 1 thế giới.
Bài viết sau đây, Immi Path sẽ hướng dẫn bạn cách điền mẫu đơn I-765 và nhiều hơn thế nữa. Xem ngay nhé!
1. Mẫu đơn I-765 là gì?
Mẫu đơn I-765, có tên đầy đủ là Application for Employment Authorization, là đơn xin Giấy Phép Làm Việc (Employment Authorization Document – EAD) tại Hoa Kỳ. Đơn này cho phép những người không phải là công dân Hoa Kỳ có thể làm việc hợp pháp tại Mỹ trong một khoảng thời gian nhất định, tùy thuộc vào tình trạng nhập cư của họ.
2. Các trường hợp phổ biến sử dụng đơn I-765
2.1 Người đang trong quá trình xin thẻ xanh qua điều chỉnh tình trạng (AOS)
Những người đã nộp đơn I-485 (Application to Adjust Status) có thể nộp đơn I-765 để xin giấy phép làm việc trong khi chờ đợi quyết định về đơn I-485.
- Người có visa không định cư nhất định:
- Những người có visa tạm thời như visa sinh viên (F-1), visa trao đổi (J-1), hoặc những người có thị thực dựa trên hôn nhân, bảo lãnh gia đình hoặc các diện khác.
2.2 Người tị nạn hoặc xin tị nạn
Những người đã được cấp quy chế tị nạn hoặc đang xin tị nạn tại Hoa Kỳ cũng có thể nộp đơn I-765 để xin giấy phép làm việc.
2.3 Những người đang chờ quyết định về các diện nhập cư đặc biệt
Ví dụ: Những người thuộc diện VAWA (Violence Against Women Act), hoặc diện visa U (nạn nhân của tội phạm) có thể nộp đơn I-765 để xin phép làm việc trong khi chờ đợi kết quả hồ sơ chính.
3. Hướng dẫn điền mẫu đơn I-765
ImmiPath hướng dẫn bạn cách điền mẫu đơn I-765:
3.1 Phần 1: Reason for Applying (Lý do nộp đơn)
Item 1. Chọn một trong ba ô tùy theo trường hợp của bạn:
- Initial permission to accept employment: Chọn nếu đây là lần đầu tiên bạn xin giấy phép làm việc.
- Renewal of my permission to accept employment: Chọn nếu bạn đang gia hạn Giấy phép làm việc hiện tại.
- Replacement of lost, stolen, or damaged employment authorization document: Chọn nếu bạn cần cấp lại giấy phép làm việc vì lý do bị mất, đánh cắp hoặc hư hỏng.
3.2 Phần 2: Information About You (Thông tin về bạn)
- Items 1.a – 1.c: Điền họ, tên, và tên đệm (nếu có).
- Item 2.a – 2.c: Các tên khác bạn đã sử dụng (nếu có).
- Items 3.a – 3.e: Địa chỉ nhận thư tại Mỹ. Nếu bạn không muốn sử dụng địa chỉ nhà riêng, bạn có thể điền địa chỉ của người khác (bạn cần chọn ô “in care of” ở mục 3.a).
- Item 4.a – 4.c: Địa chỉ cư trú hiện tại (nếu khác địa chỉ nhận thư).
- Items 5 – 6: Quốc gia bạn mang quốc tịch và nơi sinh của bạn.
- Item 7. Ngày sinh của bạn (MM/DD/YYYY).
- Item 8. Giới tính.
- Item 9. Tình trạng hôn nhân.
- Items 10 – 13: Số An sinh Xã hội (nếu có), số Alien Registration Number (A-Number, nếu có), số USCIS Online Account Number (nếu có).
3.3 Phần 3: Information About Your Last Arrival in the United States (Thông tin về lần nhập cảnh gần nhất vào Mỹ)
- Item 14. Số I-94 (nếu có).
- Item 15. Số hộ chiếu của bạn.
- Item 16. Số giấy thông hành (nếu có).
- Item 17. Quốc gia cấp hộ chiếu hoặc giấy thông hành.
- Item 18. Ngày hết hạn của hộ chiếu hoặc giấy thông hành.
- Item 19. Loại visa (nếu có).
- Items 20 – 21. Ngày và nơi nhập cảnh gần nhất vào Mỹ.
3.4 Phần 4: Information About Your Eligibility Category (Thông tin về loại hồ sơ xin phép)
Item 22. Chọn một trong các mục từ c(3)(B), c(3)(C), c(9), c(8), c(5), v.v. phù hợp với diện mà bạn đang xin giấy phép làm việc.
3.5 Phần 5: Applicant’s Statement, Contact Information, Declaration, Certificate, and Signature (Tuyên bố, thông tin liên hệ, và chữ ký của người nộp đơn)
- Items 1.a – 1.b: Chọn mục phù hợp để xác nhận bạn đã điền đơn này dựa trên sự hiểu biết của bạn hoặc đã nhận sự hỗ trợ để điền đơn.
- Items 2 – 4: Thông tin liên hệ, bao gồm số điện thoại di động, email.
- Item 5. Ngày ký đơn.
- Item 6. Chữ ký của bạn.
3.6 Phần 6: Interpreter’s Contact Information, Certification, and Signature (Thông tin người phiên dịch)
Phần này chỉ cần điền nếu có người phiên dịch giúp bạn điền đơn.
3.7 Phần 7: Contact Information, Declaration, and Signature of the Person
Preparing this Application, if Other Than the Applicant (Thông tin về người chuẩn bị đơn) Điền phần này nếu có người khác giúp bạn điền đơn.
3.8 Phần 8: Additional Information (Thông tin bổ sung)
Cung cấp thông tin bổ sung nếu cần thiết, đặc biệt nếu các mục ở trên không đủ chỗ để bạn cung cấp tất cả thông tin.
4. Cách nộp mẫu đơn I-765
Nộp mẫu đơn I-765 để xin Giấy phép làm việc (Employment Authorization Document – EAD) là một quy trình quan trọng.
Dưới đây là các bước hướng dẫn bạn cách nộp mẫu đơn I-765:
4.1. Chuẩn bị tài liệu cần thiết
Trước khi nộp đơn, bạn cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ sau:
- Mẫu đơn I-765 đã điền đầy đủ và chính xác.
- Bản sao hộ chiếu: Trang chứa thông tin cá nhân và các trang có dấu nhập cảnh vào Mỹ.
- Bản sao I-94: Giấy xác nhận nhập cảnh vào Mỹ, bạn có thể tải xuống từ trang web của Cục Hải quan và Biên phòng Mỹ (CBP).
- Bản sao visa hiện tại: Visa mà bạn đang sử dụng để ở lại Mỹ.
- Bản sao hồ sơ nhập cư liên quan: Ví dụ như đơn I-485 (nếu bạn đang nộp đơn xin thẻ xanh), hoặc các giấy tờ chứng minh diện của bạn.
- 2 ảnh hộ chiếu: Kích thước 2×2 inch, được chụp gần đây (trong vòng 30 ngày).
- Bản sao Giấy phép làm việc cũ (nếu có): Nếu bạn đang xin gia hạn hoặc cấp lại giấy phép.
4.2. Thanh toán lệ phí
- Lệ phí nộp đơn: Kiểm tra trang web chính thức của USCIS để biết lệ phí hiện tại. Lệ phí có thể thay đổi tùy vào loại hồ sơ và diện của bạn.
- Phương thức thanh toán: Bạn có thể thanh toán bằng séc cá nhân, lệnh chuyển tiền (money order), hoặc thẻ tín dụng bằng cách sử dụng mẫu G-1450 (Authorization for Credit Card Transactions). Đảm bảo ghi rõ số A-Number (nếu có) trên tờ séc hoặc lệnh chuyển tiền.
4.3. Nộp đơn trực tuyến hoặc qua đường bưu điện
Bạn có hai lựa chọn để nộp đơn I-765:
- Nộp đơn trực tuyến
Nếu bạn có tài khoản trên trang web của USCIS, bạn có thể nộp đơn I-765 trực tuyến.
Sau khi đăng nhập vào tài khoản, bạn chọn mẫu đơn I-765 và làm theo các hướng dẫn trên trang.
Tải lên tất cả các tài liệu cần thiết và thanh toán lệ phí trực tuyến.
Sau khi nộp, bạn sẽ nhận được số biên nhận (receipt number) và thông tin về tiến trình xử lý hồ sơ của bạn.
- Nộp đơn qua đường bưu điện
In mẫu đơn I-765 đã điền đầy đủ, kèm theo tất cả các tài liệu hỗ trợ.
Gửi hồ sơ của bạn đến địa chỉ USCIS tương ứng với nơi bạn đang ở và diện xin giấy phép làm việc. Địa chỉ cụ thể có thể tìm thấy trên trang web của USCIS.
Sử dụng dịch vụ gửi bảo đảm (certified mail) hoặc chuyển phát nhanh (express mail) để đảm bảo hồ sơ của bạn đến nơi an toàn.
4.4. Theo dõi hồ sơ
- Biên nhận từ USCIS: Sau khi USCIS nhận được đơn của bạn, họ sẽ gửi cho bạn một thông báo biên nhận (Form I-797C). Biên nhận này có số biên nhận (receipt number) mà bạn có thể sử dụng để theo dõi tiến trình xử lý hồ sơ trên trang web của USCIS.
- Lấy dấu vân tay và ảnh (Biometrics): Trong một số trường hợp, bạn sẽ được yêu cầu đến trung tâm hỗ trợ ứng viên (Application Support Center – ASC) để lấy dấu vân tay và chụp ảnh.
4.5. Chờ xử lý
Thời gian xử lý: Thời gian xử lý đơn I-765 có thể thay đổi tùy thuộc vào tình hình hồ sơ của USCIS và diện của bạn. Bạn có thể kiểm tra thời gian xử lý ước tính trên trang web của USCIS.
4.6. Nhận giấy phép làm việc
Nếu đơn I-765 của bạn được chấp thuận, bạn sẽ nhận được Giấy phép làm việc (EAD) qua đường bưu điện. Giấy phép này cho phép bạn làm việc hợp pháp tại Hoa Kỳ trong thời gian được ghi trên thẻ.
Lưu ý quan trọng:
- Đảm bảo tất cả thông tin bạn cung cấp trong đơn I-765 là chính xác và đầy đủ.
- Nếu có bất kỳ thay đổi nào về địa chỉ sau khi nộp đơn, bạn cần cập nhật thông tin với USCIS bằng cách nộp đơn AR-11 (Change of Address).
- Nếu gặp khó khăn trong quá trình nộp đơn, bạn nên tham khảo ý kiến luật sư di trú để đảm bảo hồ sơ của bạn được xử lý đúng cách.
5. Phí nộp mẫu đơn I-765
Phí nộp mẫu đơn I-765 (Application for Employment Authorization) có thể thay đổi tùy theo tình trạng nhập cư và lý do bạn nộp đơn. Dưới đây là thông tin chung về phí nộp đơn:
5.1. Phí nộp đơn tiêu chuẩn
Lệ phí nộp đơn: $410 (tính đến tháng 8 năm 2024).
5.2. Phí lấy dấu vân tay và ảnh (Biometrics Fee)
- Phí sinh trắc học (biometrics): $85 (nếu yêu cầu).
- Tổng phí (nếu yêu cầu cả phí nộp đơn và phí sinh trắc học): $495.
5.3. Các trường hợp được miễn hoặc giảm phí
Một số đối tượng có thể được miễn phí nộp đơn hoặc giảm phí, chẳng hạn như:
- Người tị nạn và người đang xin tị nạn.
- Người nộp đơn theo chương trình DACA (Deferred Action for Childhood Arrivals).
- Người có visa U (nạn nhân của tội phạm) hoặc visa T (nạn nhân của buôn người).
- Những người thuộc diện nộp đơn xin thẻ xanh qua điều chỉnh tình trạng (Adjustment of Status – AOS) cũng có thể được miễn phí nếu họ nộp đơn I-765 cùng với đơn I-485 (Application to Register Permanent Residence or Adjust Status).
5.4. Phương thức thanh toán
Bạn có thể thanh toán lệ phí nộp đơn I-765 bằng séc cá nhân, lệnh chuyển tiền (money order), hoặc thẻ tín dụng (thông qua mẫu G-1450).
Nếu nộp đơn trực tuyến, bạn sẽ thanh toán lệ phí trực tiếp qua hệ thống thanh toán điện tử của USCIS.
5.5. Kiểm tra cập nhật về phí
Phí nộp đơn có thể thay đổi, vì vậy bạn nên kiểm tra thông tin cập nhật nhất trên trang web chính thức của USCIS hoặc tham khảo ý kiến của luật sư di trú trước khi nộp đơn.
Lưu ý: Đảm bảo ghi đúng số tiền và điền đầy đủ thông tin khi thanh toán để tránh việc hồ sơ bị trả lại hoặc trì hoãn trong quá trình xử lý.
6. Thời gian xử lý mẫu đơn I-765
Thời gian xử lý mẫu đơn I-765 (Application for Employment Authorization) có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng nhập cư của bạn, lý do nộp đơn, và khối lượng công việc hiện tại của USCIS. Dưới đây là một số thông tin chung về thời gian xử lý:
6.1. Thời gian xử lý thông thường
Thời gian xử lý tiêu chuẩn: Thường mất từ 3 đến 7 tháng kể từ khi USCIS nhận được đơn I-765 của bạn. Tuy nhiên, thời gian này có thể thay đổi tùy thuộc vào trung tâm xử lý và diện của bạn.
6.2. Các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian xử lý
- Diện nhập cư: Một số diện đặc biệt có thể được ưu tiên xử lý nhanh hơn, ví dụ như diện tị nạn, DACA, hoặc những người có nhu cầu cấp thiết về giấy phép làm việc.
- Khối lượng công việc của USCIS: Thời gian xử lý có thể kéo dài nếu có nhiều hồ sơ đang được xử lý tại các trung tâm của USCIS.
- Độ chính xác và đầy đủ của hồ sơ: Nếu hồ sơ của bạn có sai sót hoặc thiếu sót, USCIS có thể yêu cầu bổ sung thông tin, dẫn đến việc kéo dài thời gian xử lý.
6.3. Theo dõi tình trạng hồ sơ
- Biên nhận form I-797C: Sau khi nộp đơn, bạn sẽ nhận được biên nhận Form I-797C từ USCIS, trong đó có số biên nhận (receipt number) để theo dõi tình trạng hồ sơ.
- Kiểm tra tình trạng hồ sơ trực tuyến: Bạn có thể sử dụng số biên nhận để theo dõi tiến trình xử lý trên trang web của USCIS.
6.4. Xử lý khẩn cấp
Trong một số trường hợp khẩn cấp, bạn có thể yêu cầu USCIS xử lý nhanh hồ sơ của mình. Tuy nhiên, yêu cầu này chỉ được chấp nhận nếu bạn có lý do chính đáng, ví dụ như tình trạng tài chính nghiêm trọng, cần làm việc gấp, hoặc vì lý do nhân đạo.
6.5. Yêu cầu cấp Giấy phép làm việc tạm thời (Interim EAD)
Nếu USCIS không xử lý đơn I-765 của bạn trong vòng 90 ngày (hoặc 30 ngày đối với các trường hợp thuộc diện asylum), bạn có thể yêu cầu cấp Giấy phép làm việc tạm thời (Interim EAD). Tuy nhiên, quy trình này hiện nay không còn phổ biến và thường chỉ được thực hiện trong những trường hợp đặc biệt.
6.6. Thời gian xử lý cụ thể
Để biết thời gian xử lý cụ thể cho diện của bạn, bạn nên kiểm tra trang “Processing Times” trên trang web của USCIS, chọn mẫu đơn I-765 và trung tâm xử lý hồ sơ để xem thời gian ước tính.
7. Những lý do phổ biến khiến mẫu đơn I-765 bị từ chối
Có một số lý do phổ biến khiến mẫu đơn I-765 (Application for Employment Authorization) bị từ chối. Dưới đây là một số lý do thường gặp:
7.1. Điền thông tin không chính xác hoặc thiếu sót
- Thiếu thông tin cần thiết: Nếu bạn bỏ sót các trường bắt buộc trên đơn, điều này có thể dẫn đến việc đơn bị từ chối.
- Thông tin không nhất quán: Nếu thông tin trên đơn I-765 không khớp với các tài liệu hỗ trợ hoặc hồ sơ nhập cư khác của bạn, USCIS có thể từ chối đơn.
- Điền sai diện nộp đơn: Chọn sai diện hoặc mục không phù hợp với tình trạng nhập cư của bạn cũng có thể dẫn đến từ chối.
7.2. Thiếu tài liệu hỗ trợ
- Thiếu tài liệu cần thiết: Nếu bạn không đính kèm đủ các giấy tờ hỗ trợ cần thiết như bản sao hộ chiếu, visa, I-94, hoặc giấy tờ nhập cư liên quan, hồ sơ của bạn có thể bị từ chối.
- Không cung cấp ảnh hợp lệ: Nếu ảnh hộ chiếu của bạn không đáp ứng các yêu cầu về kích thước hoặc thời gian chụp, USCIS có thể từ chối đơn.
7.3. Thanh toán lệ phí không chính xác
Nếu bạn không nộp đủ lệ phí hoặc không thanh toán phí sinh trắc học khi cần thiết, đơn của bạn có thể bị từ chối.
Thanh toán bằng séc cá nhân bị từ chối, lệnh chuyển tiền không đúng, hoặc mẫu G-1450 (dành cho thanh toán bằng thẻ tín dụng) không hợp lệ cũng có thể dẫn đến việc từ chối.
7.4. Không đủ điều kiện
Nếu bạn không thuộc diện đủ điều kiện để xin Giấy phép làm việc (EAD), đơn I-765 của bạn sẽ bị từ chối.
Nếu USCIS phát hiện bạn đang ở trong tình trạng nhập cư không hợp pháp hoặc đã hết hạn visa mà không có bảo lãnh hoặc diện bảo vệ hợp lệ, đơn có thể bị từ chối.
7.5. Hồ sơ bị từ chối trước đó
Nếu đơn I-765 trước đây của bạn đã bị từ chối mà bạn không khắc phục các lỗi hoặc lý do từ chối trước khi nộp lại, đơn mới của bạn cũng có thể bị từ chối.
7.6. Nộp đơn không đúng thời điểm
Nộp đơn quá sớm hoặc quá muộn: Nếu bạn nộp đơn trước hoặc sau khoảng thời gian cho phép (ví dụ, khi gia hạn Giấy phép làm việc), đơn của bạn có thể bị từ chối.
7.7. Không tuân thủ yêu cầu sinh trắc học
Nếu bạn bỏ lỡ buổi lấy dấu vân tay và chụp ảnh mà không thông báo và xin lại lịch hẹn, đơn của bạn có thể bị từ chối.
7.8. Không cập nhật địa chỉ
Không thông báo thay đổi địa chỉ: Nếu bạn đã thay đổi địa chỉ sau khi nộp đơn mà không cập nhật thông tin với USCIS, bạn có thể không nhận được thông báo từ USCIS và hồ sơ của bạn có thể bị từ chối do thiếu phản hồi.
Cách tránh bị từ chối đơn I-765:
- Kiểm tra kỹ từng phần trong mẫu đơn trước khi nộp để đảm bảo không bỏ sót hoặc điền sai thông tin.
- Chuẩn bị đầy đủ tài liệu hỗ trợ và đảm bảo tất cả giấy tờ cần thiết đều có bản sao rõ ràng, hợp lệ.
- Thanh toán lệ phí đầy đủ và bằng phương thức thanh toán hợp lệ.
- Đảm bảo bạn thuộc diện đủ điều kiện và đang ở trong tình trạng nhập cư hợp pháp.
- Theo dõi tình trạng hồ sơ và tham gia buổi hẹn sinh trắc học nếu được yêu cầu.
8. Những điều quan trọng khi điền mẫu I-765
Khi nộp mẫu đơn I-765 (Application for Employment Authorization), có một số điều quan trọng bạn cần lưu ý để đảm bảo đơn của mình được chấp nhận và xử lý một cách thuận lợi. Dưới đây là những điểm cần lưu ý:
8.1. Điền đơn chính xác và đầy đủ
- Kiểm tra thông tin cá nhân: Đảm bảo tất cả thông tin cá nhân như tên, ngày sinh, số A-Number (nếu có), và số An sinh Xã hội (nếu có) đều chính xác và nhất quán với các tài liệu hỗ trợ.
- Chọn đúng diện nộp đơn: Đảm bảo bạn đã chọn đúng diện nộp đơn trong Phần 4 của mẫu đơn I-765. Việc chọn sai diện có thể dẫn đến từ chối đơn.
8.2. Chuẩn bị đầy đủ tài liệu hỗ trợ
- Đính kèm tài liệu cần thiết: Kèm theo bản sao hộ chiếu, I-94, visa hiện tại, và các giấy tờ nhập cư liên quan khác. Đảm bảo rằng tất cả tài liệu đều là bản sao rõ ràng và hợp lệ.
- Chuẩn bị ảnh hộ chiếu: Gửi kèm 2 ảnh hộ chiếu kích thước 2×2 inch, được chụp gần đây (trong vòng 30 ngày) và đáp ứng yêu cầu của USCIS.
8.3. Thanh toán lệ phí đúng và đầy đủ
- Kiểm tra lệ phí nộp đơn: Đảm bảo bạn đã nộp đúng lệ phí cho diện của mình. Phí này có thể bao gồm cả phí sinh trắc học nếu cần thiết.
- Chọn phương thức thanh toán hợp lệ: Thanh toán bằng séc cá nhân, lệnh chuyển tiền (money order), hoặc thẻ tín dụng thông qua mẫu G-1450. Kiểm tra kỹ để tránh lỗi khi viết séc hoặc điền thông tin thẻ.
8.4. Nộp đơn đúng thời điểm
- Nộp đơn vào thời điểm thích hợp: Đảm bảo bạn nộp đơn vào đúng thời điểm. Nếu bạn đang gia hạn Giấy phép làm việc, nộp đơn quá sớm hoặc quá muộn có thể dẫn đến từ chối.
- Theo dõi thời gian xử lý: USCIS có thể mất từ 3 đến 7 tháng để xử lý đơn I-765, vì vậy nộp đơn kịp thời để tránh gián đoạn công việc của bạn.
8.5. Tuân thủ yêu cầu sinh trắc học
Nếu USCIS yêu cầu, bạn cần tham gia buổi lấy dấu vân tay và chụp ảnh tại trung tâm hỗ trợ ứng viên (Application Support Center – ASC). Việc bỏ lỡ buổi hẹn mà không thông báo có thể khiến đơn của bạn bị từ chối.
8.6. Cập nhật địa chỉ kịp thời
Nếu bạn thay đổi địa chỉ sau khi nộp đơn, hãy nộp đơn AR-11 (Change of Address) để cập nhật thông tin với USCIS. Điều này giúp đảm bảo bạn nhận được tất cả thông báo quan trọng từ USCIS.
8.7. Theo dõi tình trạng hồ sơ
Sau khi nộp đơn, bạn sẽ nhận được biên nhận từ USCIS chứa số biên nhận (receipt number). Sử dụng số này để theo dõi tình trạng hồ sơ trên trang web của USCIS.
Nếu USCIS yêu cầu bổ sung tài liệu hoặc thông tin (Request for Evidence – RFE), hãy phản hồi kịp thời và đầy đủ để tránh đơn bị từ chối.
8.8. Đảm bảo tính hợp pháp của tình trạng nhập cư
Đảm bảo bạn đang ở trong tình trạng nhập cư hợp pháp khi nộp đơn. Nếu tình trạng nhập cư của bạn không hợp pháp, đơn I-765 của bạn có thể bị từ chối.
8.9. Lưu giữ bản sao hồ sơ
Lưu giữ một bản sao của mẫu đơn I-765 và tất cả tài liệu hỗ trợ mà bạn đã nộp, cũng như bản sao của biên nhận từ USCIS. Điều này rất quan trọng nếu bạn cần theo dõi hoặc bổ sung thông tin sau này.
8.10. Tham khảo ý kiến chuyên gia di trú ImmiPath nếu cần
Nếu bạn không chắc chắn về bất kỳ phần nào trong quy trình nộp đơn, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia di trú từ ImmiPath để đảm bảo rằng hồ sơ của bạn được nộp đúng cách và tránh các rủi ro không đáng có.
Trên đây là những chia sẻ của ImmiPath về mẫu đơn I-765 mong rằng sẽ hữu ích cho bạn. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc gì về hồ sơ chuyển diện định cư Mỹ thì có thể bình luận trực tiếp dưới bài viết bằng cách để lại số điện thoại, để được tư vấn nhiệt tình nhất.
Leave a Reply