Table of Contents[Hide][Show]
2. Một số loại thuế khác ở Mỹ+−
- 2.1. Thuế doanh thu (Sales Tax)
- 2.2. Thuế bất động sản (Property Tax)
- 2.3. Thuế thu nhập doanh nghiệp (Corporate Income Tax)
- 2.4. Thuế tiêu thụ đặc biệt (Excise Tax)
- 2.5. Thuế thừa kế và thuế quà tặng (Estate and Gift Tax)
- 2.6. Thuế tiền lương (Payroll Tax)
- 2.7. Thuế đối với thu nhập đầu tư (Investment Income Taxes)
- 2.8. Thuế giá trị gia tăng (VAT)
- 2.9. Thuế môi trường (Environmental Taxes)
Thuế thu nhập cá nhân ở Mỹ là một phần thiết yếu của hệ thống tài chính, ảnh hưởng trực tiếp đến cuộc sống của mỗi cá nhân và gia đình.
Với nhiều quy định đa dạng từ cấp liên bang đến tiểu bang, việc hiểu rõ và quản lý hiệu quả thuế thu nhập cá nhân là chìa khóa để tối ưu hóa nguồn thu nhập và duy trì sự ổn định tài chính.
Bài viết sau đây, ImmiPath sẽ chỉ cho bạn các loại thuế thu nhập cá nhân ở Mỹ và hơn thế nữa. Xem ngay nhé!
1. Thuế thu nhập cá nhân ở Mỹ là gì?
Thuế thu nhập cá nhân ở Mỹ là quyền địa phương đánh vào thu nhập của cá nhân và hộ gia đình. Loại thuế này là một trong những nguồn thu chính của chính phủ Mỹ, dùng để tài trợ cho các dịch vụ công cộng, phúc lợi xã hội, quốc phòng, giáo dục và nhiều lĩnh vực khác.
Dưới đây là một số thông tin cơ bản về thuế thu nhập cá nhân ở Mỹ:
1.1. Thu nhập chịu thuế
- Thu nhập từ lương: Bao gồm tiền lương, tiền công, tiền thưởng và các khoản phúc lợi khác.
- Thu nhập từ đầu tư: Lãi từ cổ phiếu, trái phiếu, cổ tức và lợi nhuận từ việc bán tài sản.
- Thu nhập từ kinh doanh: Lợi nhuận từ việc kinh doanh cá nhân hoặc sở hữu doanh nghiệp.
- Các nguồn thu nhập khác: Bao gồm tiền thuê nhà, tiền lãi ngân hàng, và các khoản thu nhập không phải từ lao động.
1.2. Thuế liên bang
- Mức thuế: Thuế thu nhập liên bang ở Mỹ áp dụng theo biểu thuế lũy tiến, có nghĩa là mức thuế suất tăng dần khi thu nhập tăng. Tính đến năm 2024, mức thuế suất dao động từ 10% đến 37% tùy thuộc vào mức thu nhập.
- Miễn thuế và giảm trừ: Người nộp thuế có thể yêu cầu các khoản miễn thuế (deductions) và tín dụng thuế (tax credits) để giảm số tiền thuế phải nộp. Một số khoản miễn thuế phổ biến bao gồm chi phí y tế, lãi suất vay mua nhà, và đóng góp từ thiện.
1.3. Thuế tiểu bang
Thuế thu nhập tiểu bang: Mỗi tiểu bang có quyền quyết định liệu có áp dụng thuế thu nhập tiểu bang hay không, và nếu có thì mức thuế sẽ như thế nào.
Mức thuế suất và quy định có thể khác nhau đáng kể giữa các tiểu bang.
Tiểu bang không có thuế thu nhập cá nhân: Một số tiểu bang, chẳng hạn như Texas, Florida, và Washington, không áp dụng thuế thu nhập cá nhân.
1.4. Quy trình khai thuế
- Khai thuế hàng năm: Người dân Mỹ phải khai thuế thu nhập hàng năm, thường là vào ngày 15 tháng 4. Trong quá trình khai thuế, họ phải báo cáo tất cả các nguồn thu nhập chịu thuế và tính toán số thuế phải nộp.
- Hoàn thuế và nợ thuế: Sau khi khai thuế, nếu số tiền thuế đã đóng trong năm vượt quá số tiền thực tế phải nộp, người nộp thuế sẽ nhận lại khoản hoàn thuế. Ngược lại, nếu số tiền thuế đã đóng không đủ, họ sẽ phải trả thêm tiền thuế.
1.5. Hình phạt và lãi suất
- Chậm nộp thuế: Nếu nộp thuế muộn hoặc không nộp, người nộp thuế có thể bị phạt và phải trả lãi suất trên số tiền thuế chưa nộp.
- Gian lận thuế: Cố tình khai man hoặc che giấu thu nhập có thể dẫn đến các hình phạt nghiêm trọng, bao gồm cả án phạt hình sự.
2. Một số loại thuế khác ở Mỹ
Ngoài thuế thu nhập cá nhân, cư dân Mỹ còn phải chịu nhiều loại thuế khác nhau ở cấp liên bang, tiểu bang và địa phương. Dưới đây là các loại thuế phổ biến mà cư dân Mỹ có thể phải trả:
2.1. Thuế doanh thu (Sales Tax)
Đây là loại thuế áp dụng trên hầu hết các hàng hóa và dịch vụ được mua bán.
Mức thuế này thường dao động từ 4% đến 7% tùy theo tiểu bang, và nhiều địa phương có thể áp dụng mức thuế bổ sung. Một số mặt hàng, như thực phẩm và thuốc men, có thể được miễn thuế doanh thu hoặc áp dụng mức thuế suất thấp hơn.
2.2. Thuế bất động sản (Property Tax)
Áp dụng trên giá trị của bất động sản, bao gồm nhà ở và đất đai.
Thuế này là nguồn thu chính cho các chính quyền địa phương, dùng để tài trợ cho trường học, cơ sở hạ tầng, và các dịch vụ công cộng khác. Mức thuế bất động sản khác nhau tùy theo địa phương và thường được tính dựa trên phần trăm giá trị thẩm định của tài sản.
2.3. Thuế thu nhập doanh nghiệp (Corporate Income Tax)
Đây là thuế áp dụng trên thu nhập của các công ty. Tính đến năm 2024, mức thuế suất liên bang là 21%. Ngoài ra, các tiểu bang cũng có thể áp dụng thuế thu nhập doanh nghiệp riêng với mức thuế suất khác nhau.
2.4. Thuế tiêu thụ đặc biệt (Excise Tax)
Đây là thuế áp dụng trên các sản phẩm và dịch vụ cụ thể, như xăng dầu, rượu, thuốc lá, vé máy bay, và xe cộ. Thuế này thường được bao gồm trong giá bán của sản phẩm và được thu ngay khi mua.
2.5. Thuế thừa kế và thuế quà tặng (Estate and Gift Tax)
- Thuế thừa kế (Estate Tax): Áp dụng trên giá trị tài sản của người đã qua đời. Chính phủ liên bang áp dụng thuế thừa kế với mức miễn thuế cố định (tính đến năm 2024 là khoảng 12,92 triệu đô la), và tài sản vượt quá mức này sẽ bị đánh thuế. Một số tiểu bang cũng áp dụng thuế thừa kế riêng.
- Thuế quà tặng (Gift Tax): Áp dụng trên các khoản quà tặng vượt quá mức miễn thuế hàng năm (tính đến năm 2024 là 17.000 đô la mỗi năm cho mỗi người nhận). Nếu tổng giá trị quà tặng trong năm vượt quá mức này, người tặng có thể phải nộp thuế.
2.6. Thuế tiền lương (Payroll Tax)
- Thuế An sinh xã hội và Medicare: Như đã đề cập, thuế này được khấu trừ từ tiền lương của người lao động để tài trợ cho các chương trình An sinh xã hội và Medicare. Người sử dụng lao động cũng phải đóng góp một khoản tương ứng.
- Thuế thất nghiệp (Unemployment Tax): Đây là thuế do người sử dụng lao động đóng để tài trợ cho chương trình bảo hiểm thất nghiệp. Ở cấp liên bang, thuế này được gọi là FUTA (Federal Unemployment Tax Act), và các tiểu bang cũng có thể áp dụng thuế thất nghiệp riêng.
2.7. Thuế đối với thu nhập đầu tư (Investment Income Taxes)
- Thuế lãi vốn (Capital Gains Tax): Như đã đề cập, thuế này áp dụng trên lợi nhuận từ việc bán tài sản đầu tư. Lãi vốn dài hạn thường được đánh thuế với mức thuế suất thấp hơn so với thu nhập thông thường.
- Thuế cổ tức (Dividend Tax): Áp dụng trên thu nhập từ cổ tức nhận được từ cổ phiếu và các khoản đầu tư khác.
2.8. Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Mặc dù Mỹ không có thuế giá trị gia tăng (VAT) như ở nhiều nước khác, thuế doanh thu (Sales Tax) ở các tiểu bang có chức năng tương tự.
2.9. Thuế môi trường (Environmental Taxes)
Các khoản thuế này được áp dụng để thúc đẩy các hoạt động bảo vệ môi trường, bao gồm thuế trên lượng khí thải carbon, thuế đối với các sản phẩm gây ô nhiễm như xăng dầu, và thuế đối với các hoạt động khai thác tài nguyên thiên nhiên.
Những loại thuế này cùng nhau tạo thành một hệ thống thuế đa tầng phức tạp, ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh trong đời sống và kinh doanh ở Mỹ. Cư dân và doanh nghiệp cần phải hiểu rõ các loại thuế áp dụng để tuân thủ đúng quy định và tối ưu hóa lợi ích tài chính.
3. Quy trình nộp thuế ở Mỹ như thế nào?
Nộp thuế ở Mỹ là một quy trình hàng năm mà mọi cá nhân và doanh nghiệp có thu nhập đều phải thực hiện.
Dưới đây là các bước cơ bản của quy trình nộp thuế thu nhập cá nhân ở Mỹ:
3.1. Thu thập và chuẩn bị tài liệu
Đối với những người làm việc hưởng lương, biểu mẫu W-2 do người sử dụng lao động cung cấp sẽ ghi rõ tổng thu nhập và thuế đã khấu trừ trong năm.
Những người làm việc tự do, nhận lãi suất, cổ tức, hoặc thu nhập từ các nguồn khác sẽ nhận các biểu mẫu 1099 tương ứng từ người trả tiền.
Biểu mẫu 1099-B (lãi/lỗ từ chứng khoán), 1099-INT (lãi tiền gửi), 1099-DIV (cổ tức), và các giấy tờ liên quan khác.
Các chi phí có thể được khấu trừ thuế, như lãi suất vay mua nhà, chi phí y tế, đóng góp từ thiện, và các chi phí kinh doanh (nếu làm việc tự do).
3.2. Chọn hình thức khai thuế
Có thể sử dụng phần mềm khai thuế trực tuyến như TurboTax, H&R Block, hoặc phần mềm của chính phủ Mỹ là Free File (dành cho người có thu nhập thấp).
Sử dụng dịch vụ của kế toán viên hoặc chuyên gia khai thuế, đặc biệt khi hồ sơ thuế phức tạp.
3.3. Điền đơn khai thuế
Đây là biểu mẫu khai thuế cá nhân phổ biến nhất ở Mỹ. Tại đây, bạn sẽ báo cáo tổng thu nhập, các khoản khấu trừ và tín dụng thuế, và tính toán số tiền thuế phải nộp hoặc khoản hoàn thuế.
Tùy thuộc vào nguồn thu nhập và tình trạng tài chính, bạn có thể cần điền các biểu mẫu bổ sung, chẳng hạn như Schedule A (chi phí liệt kê), Schedule C (thu nhập từ tự doanh hoặc Schedule D (lãi/lỗ vốn).
3.4. Tính toán số tiền thuế phải nộp hoặc hoàn thuế
Xác định các khoản khấu trừ (deductions) và tín dụng thuế (tax credits) để giảm số tiền thuế phải nộp.
Nếu số tiền thuế đã khấu trừ trong năm lớn hơn số tiền thực tế phải nộp, bạn sẽ được hoàn thuế. Ngược lại, nếu số tiền đã khấu trừ nhỏ hơn số tiền phải nộp, bạn sẽ cần thanh toán phần chênh lệch.
3.5. Nộp hồ sơ khai thuế
Đây là phương pháp nộp hồ sơ phổ biến nhất và nhanh chóng nhất. Bạn có thể nộp qua các trang web hoặc phần mềm khai thuế được chấp thuận bởi Sở Thuế vụ Mỹ (IRS).
Nếu không nộp điện tử, bạn có thể in biểu mẫu đã hoàn thành và gửi qua bưu điện đến địa chỉ của IRS.
3.6. Thanh toán thuế (nếu cần)
Có thể thanh toán qua trang web của IRS bằng cách sử dụng thẻ tín dụng, tài khoản ngân hàng hoặc hệ thống thanh toán điện tử. Bạn có thể gửi séc hoặc lệnh thanh toán (money order) kèm với mẫu đơn thuế.
3.7. Theo dõi và kiểm tra hoàn thuế
Nếu bạn được hoàn thuế, bạn có thể kiểm tra trạng thái của khoản hoàn thuế trên trang web của IRS hoặc qua ứng dụng di động “IRS2Go”.
Khoản hoàn thuế có thể được gửi trực tiếp vào tài khoản ngân hàng của bạn hoặc qua séc.
3.38. Lưu trữ hồ sơ
Bạn nên lưu trữ các bản sao của biểu mẫu khai thuế và tài liệu liên quan ít nhất trong 3 đến 7 năm, phòng trường hợp cần kiểm tra hoặc điều chỉnh sau này.
3.9. Kiểm toán (Audit)
IRS có thể tiến hành kiểm toán (audit) để kiểm tra tính chính xác của hồ sơ khai thuế. Nếu bạn bị kiểm toán, bạn sẽ cần cung cấp các tài liệu hỗ trợ cho các thông tin đã khai trong biểu mẫu.
3.10. Điều chỉnh thuế (nếu cần)
Nếu phát hiện sai sót sau khi đã nộp thuế, bạn có thể điều chỉnh bằng cách nộp đơn 1040X (Amended U.S. Individual Income Tax Return).
4. Những câu hỏi về thường gặp hệ thống thuế ở Mỹ
4.1. Cách tính thuế thu nhập cá nhân ở Mỹ
Để tính thuế thu nhập cá nhân ở Mỹ năm 2024, quý vị có thể làm theo 4 bước sau:
- Bước 1: Xác định tổng thu nhập
Bắt đầu bằng cách tính tổng thu nhập của quý vị, bao gồm tất cả các khoản thu nhập như lương, thưởng, trợ cấp, và lãi từ các khoản đầu tư. Tổng hợp tất cả các khoản này lại và tính ra mức trung bình.
- Bước 2: Xác định các khoản được giảm trừ thuế
Xác định những khoản có thể được giảm trừ thuế, chẳng hạn như tiền tiết kiệm, chi phí bảo hiểm y tế, học phí, và chi phí di chuyển hoặc mua sắm.
- Bước 3: Tính thu nhập chịu thuế
Lấy tổng thu nhập trừ đi các khoản giảm trừ, sau đó áp dụng tỷ lệ thuế phù hợp với mức thu nhập theo quy định của địa phương (vì mỗi tiểu bang sẽ có tỷ lệ thuế khác nhau).
- Bước 4: Tính thu nhập còn lại sau khi đóng thuế
Cuối cùng, lấy tổng thu nhập trừ đi số tiền thuế phải đóng để tính ra thu nhập thực tế còn lại sau khi đã nộp thuế.
4.2. Tiểu bang nào miễn thuế thu nhập cá nhân ở Mỹ?
Ở Mỹ, có một số tiểu bang miễn thuế thu nhập cá nhân, nghĩa là cư dân ở các tiểu bang này không phải nộp thuế thu nhập tiểu bang từ tiền lương, thu nhập từ đầu tư, và các nguồn thu nhập khác. Tính đến năm 2024, các tiểu bang miễn thuế thu nhập cá nhân bao gồm:
- Alaska
- Florida
- Nevada
- New Hampshire (Miễn thuế đối với thu nhập từ tiền lương, nhưng có thuế đối với cổ tức và lãi suất từ đầu tư)
- South Dakota
- Tennessee
- Texas
- Washington
- Wyoming
Cư dân tại các tiểu bang này chỉ phải nộp thuế thu nhập liên bang mà không phải lo lắng về thuế thu nhập tiểu bang. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các tiểu bang này có thể bù đắp thiếu hụt thu nhập từ thuế thu nhập cá nhân bằng cách áp dụng các loại thuế khác, như thuế doanh thu, thuế tài sản, hoặc phí dịch vụ cao hơn.
4.3. Có cách nào để giảm thuế thu nhập cá nhân ở Mỹ không?
Để giảm thuế thu nhập cá nhân ở Mỹ, bạn có thể:
- Chọn khấu trừ tiêu chuẩn hoặc liệt kê chi tiết: Chọn phương án khấu trừ có lợi nhất cho bạn.
- Đóng góp vào tài khoản hưu trí: Sử dụng IRA hoặc 401(k) để giảm thu nhập chịu thuế.
- Đóng góp vào tài khoản HSA: Tiết kiệm cho chi phí y tế với lợi ích thuế.
- Tận dụng tín dụng thuế: Như EITC, Child Tax Credit, hoặc Education Credits.
- Khấu trừ lãi suất vay mua nhà: Giảm thu nhập chịu thuế từ lãi suất vay.
- Quản lý lợi nhuận từ đầu tư: Giảm thuế với chiến lược đầu tư hiệu quả.
- Đóng góp từ thiện: Khấu trừ thuế cho các khoản đóng góp.
- Khấu trừ chi phí tự doanh: Nếu tự kinh doanh, khấu trừ các chi phí liên quan.
Tóm lại, việc đóng thuế thu nhập cá nhân ở Mỹ vừa là quyền lợi vừa là trách nhiệm của mỗi công dân. Do đó, quý vị cần lưu ý và hoàn thành đúng hạn. Mong rằng bài viết trên sẽ hữu ích cho bạn.
Nếu còn bất kỳ thắc mắc gì liên quan đến thuế thu nhập cá nhân ở Mỹ hoặc các con đường để định cư Mỹ thì có thể bình luận trực tiếp dưới bài viết bằng cách để lại số điện thoại dưới bài viết, đội ngũ tư vấn của ImmiPath sẽ tư vấn nhiệt tình nhất cho bạn.
Leave a Reply